Có 2 kết quả:
資俸 zī fèng ㄗ ㄈㄥˋ • 资俸 zī fèng ㄗ ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salary
(2) pay
(3) wages
(2) pay
(3) wages
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salary
(2) pay
(3) wages
(2) pay
(3) wages
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh